Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rebuild
01
xây dựng lại, tái thiết
to build something once again, after it has been destroyed or severely damaged
Các ví dụ
After the hurricane, the town worked hard to rebuild the damaged homes.
Sau cơn bão, thị trấn đã làm việc chăm chỉ để xây dựng lại những ngôi nhà bị hư hại.
The organization aims to rebuild communities affected by natural disasters.
Tổ chức nhằm mục đích tái thiết các cộng đồng bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Cây Từ Vựng
rebuild
build



























