Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rebus
01
câu đố hình ảnh, trò chơi giải mã hình ảnh
a word puzzle or riddle that uses pictures, symbols, or letters to represent words or parts of words, challenging the solver to decipher the hidden meaning or phrase
Các ví dụ
The teacher gave us a rebus to solve during class, and we all had fun trying to figure it out.
Giáo viên đã cho chúng tôi một câu đố hình ảnh để giải trong giờ học, và tất cả chúng tôi đều vui vẻ khi cố gắng tìm ra nó.
I love solving rebus puzzles because they make me think outside the box.
Tôi thích giải các câu đố rebus vì chúng khiến tôi suy nghĩ khác biệt.



























