Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to nudge
01
đẩy nhẹ, hích nhẹ
to gently push or prod someone or something, often to get attention or suggest a course of action
Transitive: to nudge sb
Các ví dụ
He discreetly nudged his friend to share a private joke during the meeting.
Anh ấy khéo léo thúc nhẹ bạn mình để chia sẻ một trò đùa riêng tư trong cuộc họp.
Right now, he is nudging his colleague to point out an interesting detail in the presentation.
Ngay bây giờ, anh ấy đang nhẹ nhàng thúc đồng nghiệp của mình để chỉ ra một chi tiết thú vị trong bài thuyết trình.
02
đẩy nhẹ, khuyến khích một cách tinh tế
to gently encourage or steer someone or something toward a certain direction or action
Transitive: to nudge sb/sth to a direction
Các ví dụ
He nudged the project in a new direction to better meet their goals.
Anh ấy đẩy nhẹ dự án theo một hướng mới để đáp ứng tốt hơn mục tiêu của họ.
He nudged the conversation towards a more positive topic.
Anh ấy nhẹ nhàng đẩy cuộc trò chuyện sang một chủ đề tích cực hơn.
Nudge
01
một cái đẩy nhẹ, một cái lắc nhẹ
a slight push or shake
Cây Từ Vựng
nudger
nudge



























