
Tìm kiếm
to nuke
01
hâm nóng, nấu nhanh
to heat or cook food rapidly using a microwave oven
Example
In a rush, he decided to nuke a frozen dinner in the microwave for a quick meal.
Vội vàng, anh quyết định hâm nóng một bữa tối đông lạnh trong lò vi sóng để có một bữa ăn nhanh.
After the party, she opted to nuke leftover pizza slices instead of using the oven.
Sau bữa tiệc, cô ấy chọn hâm nóng những miếng pizza thừa thay vì sử dụng lò nướng.
02
tấn công, bắn phá
strike at with firepower or bombs
03
phóng hạt nhân, nổ hạt nhân
bomb with atomic weapons
Nuke

Từ Gần