nugatory
nu
ˈnu
noo
ga
gaa
to
ˌtɔ
taw
ry
ri
ri
British pronunciation
/njˈuːɡətəɹˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nugatory"trong tiếng Anh

nugatory
01

vô hiệu, không có kết quả

incapable of producing any meaningful result
example
Các ví dụ
The contract was deemed nugatory after the company dissolved.
Hợp đồng được coi là vô hiệu sau khi công ty giải thể.
His efforts proved nugatory in changing the outcome.
Nỗ lực của anh ấy đã chứng tỏ là nugatory trong việc thay đổi kết quả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store