Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
after
Các ví dụ
After dinner, we'll watch a movie.
Sau bữa tối, chúng tôi sẽ xem một bộ phim.
The concert starts after sunset.
Buổi hòa nhạc bắt đầu sau khi mặt trời lặn.
Các ví dụ
It was five minutes after eight when he arrived.
Đó là năm phút sau tám giờ khi anh ấy đến.
The meeting will start at ten minutes after three.
Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc mười phút sau ba giờ.
Các ví dụ
She received rejection after rejection before finally getting published.
Cô ấy nhận được sự từ chối này đến sự từ chối khác trước khi cuối cùng được xuất bản.
The waves crashed against the shore, hour after hour.
Những con sóng vỗ vào bờ, giờ này qua giờ khác.
Các ví dụ
She walked out and closed the door after her.
Cô ấy bước ra và đóng cửa sau lưng mình.
The soldiers marched one after another in formation.
Những người lính diễu hành sau nhau theo đội hình.
Các ví dụ
The children chased after the ice cream truck.
Những đứa trẻ đuổi theo sau xe bán kem.
The dog ran after the ball.
Con chó chạy theo quả bóng.
2.2
sau, xa hơn
further along a path or route
Các ví dụ
The bakery is just after the post office.
Tiệm bánh nằm ngay sau bưu điện.
Turn right after the traffic light.
Rẽ phải sau đèn giao thông.
03
sau, theo sau
in response to the mess or actions of a person or animal
Các ví dụ
He always has to fix things after his brother.
Anh ấy luôn phải sửa chữa mọi thứ sau anh trai mình.
Parents must pick up after their toddlers.
Cha mẹ phải dọn dẹp sau khi con nhỏ của họ.
Các ví dụ
The detective went after the suspect.
Thám tử đã đi theo nghi phạm.
She 's always after the latest technology.
Cô ấy luôn theo đuổi công nghệ mới nhất.
05
sau, đằng sau
in a position that is next in order or importance
Các ví dụ
Safety features come after aesthetics in this design.
Các tính năng an toàn đến sau thẩm mỹ trong thiết kế này.
In the rankings, Spain comes after France.
Trong bảng xếp hạng, Tây Ban Nha đứng sau Pháp.
06
theo tên của, để tưởng nhớ
with the name of or in memory of
Các ví dụ
We named the baby Anna after her grandmother
Chúng tôi đặt tên em bé là Anna theo tên bà ngoại của bé.
The school was named after its founder.
Trường học được đặt tên theo người sáng lập của nó.
6.1
theo, theo phong cách của
in the style of
Các ví dụ
The artist painted a piece after Picasso.
Nghệ sĩ đã vẽ một tác phẩm theo phong cách của Picasso.
The composer wrote a symphony after Beethoven.
Nhà soạn nhạc đã viết một bản giao hưởng theo phong cách của Beethoven.
Các ví dụ
He built his career after his mentor's example.
Anh ấy đã xây dựng sự nghiệp của mình theo tấm gương của người cố vấn.
She 's a leader after the people's own wishes.
Cô ấy là một nhà lãnh đạo theo nguyện vọng của nhân dân.
Các ví dụ
She asked after your health.
Cô ấy hỏi về sức khỏe của bạn.
They inquired after the missing package.
Họ đã hỏi về gói hàng bị mất.
09
sau, sau khi
when measured against something else
Các ví dụ
The meal tasted bland after the spicy appetizers.
Bữa ăn có vị nhạt nhẽo sau các món khai vị cay.
The room felt quiet after the noisy party.
Căn phòng cảm thấy yên tĩnh sau bữa tiệc ồn ào.
Các ví dụ
After the accident, traffic was rerouted.
Sau tai nạn, giao thông đã được chuyển hướng.
After the scandal, the politician resigned.
Sau vụ bê bối, chính trị gia đã từ chức.
Các ví dụ
After all the setbacks, they kept trying.
Sau tất cả những thất bại, họ vẫn tiếp tục cố gắng.
After so much support, he gave up anyway.
Sau khi nhận được rất nhiều hỗ trợ, anh ấy vẫn bỏ cuộc.
after
Các ví dụ
She left the party early, and he followed shortly after.
Cô ấy rời bữa tiệc sớm, và anh ấy đi theo ngay sau đó.
The meeting ended at noon, and the team went to lunch after.
Cuộc họp kết thúc vào buổi trưa, và nhóm đã đi ăn trưa sau đó.
Các ví dụ
The dog ran ahead, and the children trailed after.
Con chó chạy phía trước, và lũ trẻ theo sau sau.
The leader marched forward, with the soldiers close after.
Người lãnh đạo tiến lên phía trước, với những người lính ngay sau đó.
after
01
sau khi, một khi
at some point subsequent to when something happens
Các ví dụ
After the movie ended, we went out for ice cream.
Sau khi bộ phim kết thúc, chúng tôi đã ra ngoài ăn kem.
She called her mother after she finished her homework.
Cô ấy đã gọi cho mẹ sau khi hoàn thành bài tập về nhà.
after-
Các ví dụ
The community center offers an after-school program for teens.
Trung tâm cộng đồng cung cấp một chương trình sau giờ học cho thanh thiếu niên.
The coach gave a thorough after-game analysis.
Huấn luyện viên đã đưa ra một phân tích kỹ lưỡng sau trận đấu.
after
Các ví dụ
The captain inspected the after deck before departure.
Thuyền trưởng kiểm tra boong sau trước khi khởi hành.
Passengers were seated in the after cabin during the storm.
Hành khách ngồi trong cabin sau trong cơn bão.
Các ví dụ
In after years, he often spoke of his childhood adventures.
Trong những năm sau, anh ấy thường kể về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình.
She would come to regret that decision in after times.
Cô ấy sẽ hối hận về quyết định đó sau này.



























