Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Umami
01
umami, vị umami
a taste that is not sour, bitter, salty, or sweet, found in some foods such as meat, etc.
Các ví dụ
The broth had a rich umami flavor, thanks to the addition of mushrooms and seaweed.
Nước dùng có vị umami đậm đà, nhờ thêm nấm và rong biển.
Grilling the steak brought out its natural umami taste, making it incredibly flavorful.
Nướng bít tết làm nổi bật vị umami tự nhiên, khiến nó vô cùng đậm đà.



























