Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wide
Các ví dụ
The river was wide, spanning several hundred meters across.
Con sông rất rộng, trải dài hàng trăm mét.
The bridge was wide, allowing for multiple lanes of traffic.
Cây cầu rộng, cho phép nhiều làn đường giao thông.
02
rộng, đáng kể
significantly considerable in magnitude, amount, or intensity
Các ví dụ
The team won by a wide margin, showcasing their dominance in the game.
Đội đã giành chiến thắng với cách biệt lớn, thể hiện sự thống trị của họ trong trò chơi.
The gap between the two competitors ’ scores was surprisingly wide.
Khoảng cách điểm số giữa hai đối thủ đáng ngạc nhiên là lớn.
03
rộng, đa dạng
encompassing a broad, varied range of people, items, situations, content, or subjects
Các ví dụ
The university offers a wide array of courses, ranging from computer science to classical literature.
Trường đại học cung cấp một loạt rộng các khóa học, từ khoa học máy tính đến văn học cổ điển.
Her interests are incredibly wide, spanning from astronomy to ancient history.
Sở thích của cô ấy vô cùng rộng, trải dài từ thiên văn học đến lịch sử cổ đại.
04
mở to, tròn xoe
(of eyes) opened or stretched as much as possible, often due to surprise, fear, or amazement
Các ví dụ
The child 's eyes were wide with wonder as he watched the fireworks light up the night sky.
Đôi mắt của đứa trẻ mở to vì ngạc nhiên khi nó nhìn những bông pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
In the dimly lit room, his wide eyes betrayed his fear of the unknown noises.
Trong căn phòng ánh sáng mờ, đôi mắt mở to của anh ta lộ rõ nỗi sợ hãi trước những tiếng động lạ.
05
rộng, lan rộng
affecting or involving a large number of people or occurring across a vast area
Các ví dụ
The disease had a wide outbreak, affecting numerous countries across several continents.
Căn bệnh đã có một đợt bùng phát rộng, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trên nhiều châu lục.
The internet has made it easier for information to have a wide reach, accessible to millions instantly.
Internet đã giúp thông tin có thể tiếp cận rộng rãi, hàng triệu người có thể truy cập ngay lập tức.
Các ví dụ
The report examined the wider implications of the new policy on the community.
Báo cáo đã xem xét những tác động rộng lớn hơn của chính sách mới đối với cộng đồng.
She discussed the wider effects of climate change, beyond just the rising temperatures.
Cô ấy đã thảo luận về những tác động rộng lớn hơn của biến đổi khí hậu, ngoài chỉ việc nhiệt độ tăng.
07
rộng, lệch
missing the intended aim or goal by a significant margin
Các ví dụ
The pitcher ’s throw was wide, allowing the runner to steal a base.
Cú ném của pitcher đã rộng, cho phép người chạy cướp được một base.
His throw was wide, landing far from the intended receiver.
Cú ném của anh ấy rộng, rơi xa người nhận dự định.
Các ví dụ
He played in a wide left position, creating opportunities for crosses into the box.
Anh ấy chơi ở vị trí rộng bên trái, tạo ra cơ hội để tạt bóng vào vòng cấm.
He delivered a perfect cross from his wide position on the right.
Anh ấy đã thực hiện một đường tạt bóng hoàn hảo từ vị trí rộng bên phải.
Các ví dụ
The vowel sound in " sit " is wide, requiring less muscle tension than the vowel sound in " seat. "
Âm nguyên âm trong "sit" rộng, đòi hỏi ít căng cơ hơn so với âm nguyên âm trong "seat".
Linguists often study wide vowels to understand how relaxed muscle articulation affects pronunciation.
Các nhà ngôn ngữ học thường nghiên cứu nguyên âm rộng để hiểu cách phát âm cơ bắp thư giãn ảnh hưởng đến phát âm.
10
rộng, giàu carbohydrate
(of an animal's diet, feed, etc.) having a higher proportion of carbohydrates relative to protein
Các ví dụ
The farmer fed the livestock a wide diet to ensure they had enough energy for the cold winter months.
Người nông dân cho gia súc ăn một chế độ ăn đa dạng để đảm bảo chúng có đủ năng lượng cho những tháng mùa đông lạnh giá.
A wide feed is often used to fatten animals quickly due to its high carbohydrate content.
Thức ăn giàu thường được sử dụng để vỗ béo động vật nhanh chóng do hàm lượng carbohydrate cao.
Các ví dụ
She wore a wide skirt that billowed gracefully with each step she took.
Cô ấy mặc một chiếc váy rộng bay lượn duyên dáng theo từng bước đi.
The wide sleeves of his robe added an elegant touch to his traditional attire.
Tay áo rộng của chiếc áo choàng đã thêm nét thanh lịch cho trang phục truyền thống của anh ấy.
Các ví dụ
She was wide to the salesperson's tactics, refusing to be easily persuaded.
Cô ấy đã rộng với các chiến thuật của nhân viên bán hàng, từ chối bị thuyết phục một cách dễ dàng.
His wide nature helped him navigate the tricky negotiations successfully.
Bản chất rộng lượng của anh ấy đã giúp anh ấy điều hướng thành công các cuộc đàm phán khó khăn.
wide
01
rộng rãi, bao la
used to indicate a significant distance or range, often between points or objects
Các ví dụ
The eagle soared wide across the open sky, its wingspan reaching impressive lengths.
Đại bàng bay rộng khắp bầu trời rộng mở, sải cánh của nó đạt đến chiều dài ấn tượng.
The highway stretched wide through the vast desert, disappearing into the horizon.
Xa lộ trải dài rộng qua sa mạc mênh mông, biến mất vào đường chân trời.
Các ví dụ
He smiled wide upon receiving the unexpected gift.
Anh ấy cười rộng khi nhận được món quà bất ngờ.
The river flows wide as it nears the delta, spreading into numerous tributaries.
Dòng sông chảy rộng khi gần đến đồng bằng, lan ra thành nhiều nhánh.
Các ví dụ
The hunter ’s arrow flew wide of the deer, startling it away.
Mũi tên của thợ săn bay xa con hươu, làm nó giật mình và bỏ chạy.
The soccer player 's shot went wide of the goal, missing the net by several feet.
Cú sút của cầu thủ bóng đá đi xa khỏi khung thành, lệch khỏi lưới vài feet.
04
rộng, ở hai bên
in or to a position near the sidelines or edges of the field, especially in football and soccer
Các ví dụ
The winger played wide on the left, ready to receive a cross from the midfield.
Tiền vệ cánh chơi rộng ở bên trái, sẵn sàng nhận đường chuyền từ tiền vệ.
The coach instructed the player to stay wide to stretch the opposing defense.
Huấn luyện viên hướng dẫn cầu thủ giữ vị trí rộng để kéo giãn hàng phòng ngự đối phương.
-wide
01
trên toàn ngành, khắp ngành công nghiệp
used to convey that something happens or exists throughout the entirety of a specific area, group, etc.
Các ví dụ
The new regulation caused an industry-wide shift in safety protocols.
Quy định mới đã gây ra sự thay đổi trên toàn ngành trong các giao thức an toàn.
The company announced a store-wide sale, offering discounts on all items.
Công ty thông báo một đợt giảm giá toàn cửa hàng, ưu đãi giảm giá cho tất cả các mặt hàng.
Wide
01
một quả wide, một quả bóng rộng
(in cricket) a ball delivered by the bowler that is too far from the batsman to hit, usually penalized with an extra run to the batting side
Các ví dụ
The bowler's attempt at a yorker resulted in a wide, drifting outside the leg stump.
Nỗ lực của người ném bóng để thực hiện một cú yorker đã dẫn đến một quả wide, trôi ra ngoài cọc chân.
The spinner's ball spun sharply down the leg side, deemed a wide by the umpire.
Quả bóng của người ném quay mạnh xuống phía chân, được trọng tài coi là wide.
Cây Từ Vựng
widely
wideness
wide



























