Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
large-scale
01
quy mô lớn, trên diện rộng
involving a significant numbers of people or a vast area
Các ví dụ
The company launched a large-scale marketing campaign to reach a global audience.
Công ty đã khởi động một chiến dịch tiếp thị quy mô lớn để tiếp cận đối tượng toàn cầu.
Large-scale construction projects often require significant time and resources.
Các dự án xây dựng quy mô lớn thường đòi hỏi thời gian và nguồn lực đáng kể.
02
quy mô lớn, khổ lớn
constructed or drawn to a big scale



























