largely
lar
ˈlɑr
laar
gely
ʤli
jli
British pronunciation
/lˈɑːd‍ʒli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "largely"trong tiếng Anh

example
Các ví dụ
The success of the campaign was largely due to social media engagement.
Thành công của chiến dịch phần lớn là nhờ sự tương tác trên mạng xã hội.
The community is largely rural, with a few small towns scattered around.
Cộng đồng này chủ yếu là nông thôn, với một vài thị trấn nhỏ rải rác xung quanh.
02

phần lớn, rộng rãi

on a broad or expansive scale
example
Các ví dụ
The painting was so largely composed that it filled the entire gallery wall.
Bức tranh được tạo thành một cách rộng lớn đến mức nó lấp đầy toàn bộ bức tường phòng trưng bày.
The protest was largely organized, stretching across multiple cities.
Cuộc biểu tình được tổ chức phần lớn, trải dài khắp nhiều thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store