Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
largely
01
phần lớn, chủ yếu
for the greatest part
Các ví dụ
The success of the campaign was largely due to social media engagement.
Thành công của chiến dịch phần lớn là nhờ sự tương tác trên mạng xã hội.
The community is largely rural, with a few small towns scattered around.
Cộng đồng này chủ yếu là nông thôn, với một vài thị trấn nhỏ rải rác xung quanh.
Các ví dụ
The painting was so largely composed that it filled the entire gallery wall.
Bức tranh được tạo thành một cách rộng lớn đến mức nó lấp đầy toàn bộ bức tường phòng trưng bày.
The protest was largely organized, stretching across multiple cities.
Cuộc biểu tình được tổ chức phần lớn, trải dài khắp nhiều thành phố.
Cây Từ Vựng
largely
large



























