Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
importantly
01
quan trọng, một cách quan trọng
used to highlight the significance of a particular point, fact, or aspect
Các ví dụ
In leadership, setting a clear vision is crucial, but, importantly, inspiring and motivating the team is equally vital.
Trong lãnh đạo, việc thiết lập một tầm nhìn rõ ràng là rất quan trọng, nhưng, quan trọng là, truyền cảm hứng và động viên đội ngũ cũng quan trọng không kém.
The project 's success depends on effective communication, and, importantly, collaboration among team members.
Thành công của dự án phụ thuộc vào giao tiếp hiệu quả và, quan trọng là, sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
02
quan trọng, một cách quan trọng
in an important way
Cây Từ Vựng
importantly
important



























