importantly
im
ˌɪm
im
por
ˈpɔr
pawr
tant
tənt
tēnt
ly
li
li
British pronunciation
/ɪmpˈɔːtəntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "importantly"trong tiếng Anh

importantly
01

quan trọng, một cách quan trọng

used to highlight the significance of a particular point, fact, or aspect
example
Các ví dụ
In leadership, setting a clear vision is crucial, but, importantly, inspiring and motivating the team is equally vital.
Trong lãnh đạo, việc thiết lập một tầm nhìn rõ ràng là rất quan trọng, nhưng, quan trọng là, truyền cảm hứng và động viên đội ngũ cũng quan trọng không kém.
The project 's success depends on effective communication, and, importantly, collaboration among team members.
Thành công của dự án phụ thuộc vào giao tiếp hiệu quả và, quan trọng là, sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
02

quan trọng, một cách quan trọng

in an important way
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store