Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Overall
01
quần yếm, áo liền quần
(usually plural) a casual garment consisting of pants, a chest flap and straps over the shoulders, made of denim or other fabrics
Dialect
American
02
áo choàng bảo hộ, áo liền quần
a loose protective coverall or smock worn over ordinary clothing for dirty work
overall
01
toàn bộ, tổng thể
including or considering everything or everyone in a certain situation or group
Các ví dụ
The overall health of the population improved significantly after the implementation of new healthcare policies.
Sức khỏe tổng thể của dân số được cải thiện đáng kể sau khi thực hiện các chính sách y tế mới.
The overall impact of climate change on the environment is a matter of global concern.
Tác động tổng thể của biến đổi khí hậu đối với môi trường là vấn đề được quan tâm toàn cầu.
Các ví dụ
The overall summary of the report highlighted key trends without delving into individual statistics.
Bản tóm tắt tổng thể của báo cáo đã nêu bật các xu hướng chính mà không đi sâu vào từng số liệu thống kê riêng lẻ.
The movie received an overall positive reception despite a few critical reviews.
Bộ phim nhận được phản ứng nhìn chung tích cực mặc dù có một vài đánh giá chỉ trích.
overall
01
Nhìn chung, Tổng thể
with everything considered
Các ví dụ
Overall, the event was a great success.
Nhìn chung, sự kiện đã rất thành công.
She did n’t win, but she was happy with her performance overall.
Cô ấy không thắng, nhưng cô ấy hài lòng với màn trình diễn của mình nhìn chung.
02
nhìn chung, tổng thể
with everyone or everything included
Các ví dụ
He felt overall satisfied with his performance in the exam, despite a few mistakes.
Anh ấy cảm thấy nhìn chung hài lòng với bài thi của mình, mặc dù có một vài lỗi.
The feedback on the proposal was overall positive, with some constructive criticism for improvement.
Phản hồi về đề xuất nhìn chung là tích cực, với một số phê bình mang tính xây dựng để cải thiện.



























