Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
staring
Các ví dụ
Her staring eyes reflected both shock and disbelief at the sudden news.
Đôi mắt mở to của cô ấy phản ánh cả sự sốc và không tin vào tin tức đột ngột.
The child's staring gaze made it clear she was mesmerized by the magician's tricks.
Ánh mắt chằm chằm của đứa trẻ cho thấy rõ rằng cô bé bị mê hoặc bởi những trò ảo thuật của ảo thuật gia.
02
thẳng thừng, trực tiếp
without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
Cây Từ Vựng
staring
star



























