starkly
stark
ˈstɑrk
staark
ly
li
li
British pronunciation
/stˈɑːkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "starkly"trong tiếng Anh

01

rõ rệt, hiển nhiên

in a way that is easily noticeable, highlighting a clear and obvious contrast
starkly definition and meaning
example
Các ví dụ
The difference in temperature between day and night was starkly evident.
Sự khác biệt về nhiệt độ giữa ngày và đêm là rõ ràng.
Her viewpoint contrasted starkly with that of her colleague.
Quan điểm của cô ấy tương phản rõ rệt với quan điểm của đồng nghiệp.
02

thẳng thừng, thô bạo

in a blunt manner
03

rõ rệt, rõ ràng

in sharp outline or contrast
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store