incarnate
in
ˌɪn
in
car
ˈkɑr
kaar
nate
neɪt
neit
British pronunciation
/ɪnkˈɑːne‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "incarnate"trong tiếng Anh

to incarnate
01

hiện thân, thể hiện

to manifest or embody an abstract idea, concept, or quality in a tangible, concrete form
Transitive: to incarnate an idea or concept
example
Các ví dụ
The artist sought to incarnate the essence of freedom in a powerful sculpture.
Nghệ sĩ tìm cách hiện thân bản chất của tự do trong một tác phẩm điêu khắc mạnh mẽ.
Through community projects, they aim to incarnate the values of unity and collaboration.
Thông qua các dự án cộng đồng, họ nhằm hiện thực hóa các giá trị của sự đoàn kết và hợp tác.
02

nhập thể, hiện thân

to embody or represent a concept, idea, deity, or spirit in a physical or bodily form
Intransitive
Transitive: to incarnate sth
example
Các ví dụ
The deity was believed to incarnate in human form during sacred ceremonies.
Người ta tin rằng vị thần hóa thân thành hình dạng con người trong các nghi lễ thiêng liêng.
In religious art, angels are often depicted to incarnate messengers of divine will.
Trong nghệ thuật tôn giáo, các thiên thần thường được miêu tả để hiện thân cho sứ giả của ý chí thần thánh.
incarnate
01

hiện thân, nhập thể

existing in a physical form, especially in reference to a quality or concept
example
Các ví dụ
The villain in the story was evil incarnate, showing no mercy to anyone.
Nhân vật phản diện trong câu chuyện là hiện thân của cái ác, không tỏ chút thương xót với bất kỳ ai.
The ancient texts describe him as wisdom incarnate, possessing knowledge beyond his years.
Các văn bản cổ mô tả ông là hiện thân của trí tuệ, sở hữu kiến thức vượt xa tuổi tác.
02

hiện thân, vật chất hóa

taking on a physical or visible form, often from an abstract or conceptual state
example
Các ví dụ
Some believe that spirits can become incarnate in nature, such as in trees or animals.
Một số người tin rằng linh hồn có thể nhập thể vào tự nhiên, chẳng hạn như vào cây cối hoặc động vật.
In various mythologies, it 's thought that deities would become incarnate in certain revered animals, such as eagles or bulls.
Trong nhiều thần thoại, người ta nghĩ rằng các vị thần sẽ hóa thân thành một số loài động vật được tôn kính, chẳng hạn như đại bàng hoặc bò đực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store