Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grand
Các ví dụ
The grand waterfall cascaded down the mountainside, creating a breathtaking sight.
Thác nước hùng vĩ đổ xuống sườn núi, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.
The grand monument was built to honor the heroes of the nation.
Tượng đài hoành tráng được xây dựng để tôn vinh các anh hùng của đất nước.
1.1
tráng lệ, xa hoa
impressive in both size and quality, often considered as luxurious
Các ví dụ
The grand entrance of the palace was adorned with intricate carvings and golden trim.
Lối vào tráng lệ của cung điện được trang trí với những tác phẩm chạm khắc phức tạp và viền vàng.
They stayed at the grand hotel during their visit to the city.
Họ ở tại khách sạn lộng lẫy trong chuyến thăm thành phố.
02
tuyệt vời, lộng lẫy
exceptionally wonderful, often used to emphasize the quality of something
Các ví dụ
The concert was a grand success, leaving the audience in awe.
Buổi hòa nhạc là một thành công lớn, khiến khán giả kinh ngạc.
We had a grand time exploring the beautiful city and its attractions.
Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời khám phá thành phố xinh đẹp và các điểm tham quan của nó.
03
cao quý, uy nghi
(of a person) possessing high rank
Các ví dụ
The grand duke attended the event, his presence commanding respect from all.
Đại công tước đã tham dự sự kiện, sự hiện diện của ông khiến mọi người phải kính trọng.
The grand general's authoritative demeanor inspired confidence among his troops.
Thái độ uy quyền của vị đại tướng đã truyền cảm hứng tự tin cho quân đội của ông.
04
tráng lệ
(of a person or behavior) exhibiting nobility and magnificence, often intended to attract admiration or attention
Các ví dụ
The leader ’s grand gestures during the ceremony left a lasting impression on everyone present.
Những cử chỉ hoành tráng của người lãnh đạo trong buổi lễ đã để lại ấn tượng lâu dài với mọi người có mặt.
Her grand entrance at the gala turned heads and sparked conversations.
Sự xuất hiện hoành tráng của cô ấy tại buổi dạ hội đã thu hút sự chú ý và khơi dậy các cuộc trò chuyện.
05
hùng vĩ, cao quý
lofty and majestic in thought or expression
Các ví dụ
The poet 's grand style captivated readers with its majestic language and profound themes.
Phong cách hoành tráng của nhà thơ đã thu hút độc giả với ngôn ngữ uy nghi và chủ đề sâu sắc.
The philosopher 's grand ideas challenged conventional thinking and inspired deep reflection.
Những ý tưởng lớn lao của triết gia đã thách thức tư duy thông thường và truyền cảm hứng cho sự suy ngẫm sâu sắc.
Các ví dụ
The entrepreneur 's grand vision involved revolutionizing the entire industry.
Tầm nhìn lớn lao của doanh nhân liên quan đến việc cách mạng hóa toàn bộ ngành công nghiệp.
The charity 's grand mission was to eradicate homelessness in the city.
Sứ mệnh lớn lao của tổ chức từ thiện là xóa bỏ tình trạng vô gia cư trong thành phố.
06
lớn
used in family relationships to show one generation above or below
Các ví dụ
She was excited to meet her grand-nephew for the first time.
Cô ấy rất hào hứng khi lần đầu tiên gặp cháu trai của mình.
His grand-aunt shared many fascinating stories from their family history.
Người grand-dì của anh ấy đã chia sẻ nhiều câu chuyện hấp dẫn từ lịch sử gia đình họ.
Các ví dụ
After adding everything up, the grand total was $5,000.
Sau khi cộng tất cả lại, tổng cộng là 5.000 đô la.
With all the votes counted, the grand tally showed a decisive victory for the candidate.
Với tất cả các phiếu bầu đã được kiểm đếm, tổng số phiếu cho thấy một chiến thắng quyết định của ứng viên.
Cây Từ Vựng
grandly
grandness
grand



























