Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stately
01
uy nghiêm, tráng lệ
having an impressive and dignified manner or appearance, often associated with grandeur or elegance
Các ví dụ
The queen made a stately entrance into the ballroom, her regal demeanor commanding the attention of all in attendance.
Nữ hoàng đã có một lối vào uy nghi vào phòng khiêu vũ, phong thái hoàng gia của bà thu hút sự chú ý của tất cả mọi người.
She walked with a stately grace, her movements deliberate and poised, commanding attention wherever she went.
Cô ấy bước đi với vẻ duyên dáng uy nghiêm, những cử động có chủ đích và đĩnh đạc, thu hút sự chú ý bất cứ nơi nào cô ấy đến.
Các ví dụ
The stately mountain range stretched across the horizon, displaying a rugged and impressive natural landscape.
Dãy núi hùng vĩ trải dài khắp chân trời, thể hiện một cảnh quan thiên nhiên gồ ghề và ấn tượng.
The stately ship sailed into the harbor, its massive size and elegant design capturing the attention of onlookers.
Con tàu hùng vĩ đi vào bến cảng, kích thước đồ sộ và thiết kế thanh lịch của nó thu hút sự chú ý của người xem.
Cây Từ Vựng
stateliness
stately
state



























