Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
statewide
01
trên toàn tiểu bang, ở cấp tiểu bang
occurring or extending throughout a state
statewide
01
trên toàn tiểu bang, ở cấp tiểu bang
in a way that involves an entire state
Các ví dụ
The educational program aims to improve literacy skills statewide.
Chương trình giáo dục nhằm nâng cao kỹ năng đọc viết trên toàn tiểu bang.
The new traffic regulations will be implemented statewide for better road safety.
Các quy định giao thông mới sẽ được thực hiện trên toàn tiểu bang để an toàn đường bộ tốt hơn.
Cây Từ Vựng
statewide
state
wide



























