Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
statically
01
một cách tĩnh, không thay đổi
in a way that remains fixed or unchanging
Các ví dụ
The prices of certain goods have remained statically constant for the past month.
Giá của một số mặt hàng vẫn ổn định không đổi trong tháng qua.
The building stood statically against the changing skyline, unchanged for years.
Tòa nhà đứng tĩnh lặng trước đường chân trời thay đổi, không thay đổi trong nhiều năm.



























