Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Statecraft
01
nghệ thuật quản lý nhà nước, ngoại giao
the art or skill of managing and conducting the affairs of a state or government
Các ví dụ
The success of a nation 's foreign policy often depends on the adeptness of its leaders in statecraft, navigating complex international relations and conflicts.
Thành công của chính sách đối ngoại của một quốc gia thường phụ thuộc vào sự khéo léo của các nhà lãnh đạo trong nghệ thuật quản lý nhà nước, điều hướng các mối quan hệ quốc tế và xung đột phức tạp.
Throughout history, certain leaders have been renowned for their mastery of statecraft, using diplomacy and negotiation to resolve disputes and maintain peace.
Trong suốt lịch sử, một số nhà lãnh đạo đã nổi tiếng với sự tinh thông nghệ thuật quản lý nhà nước, sử dụng ngoại giao và đàm phán để giải quyết tranh chấp và duy trì hòa bình.
Cây Từ Vựng
statecraft
state
craft



























