Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nobel
Các ví dụ
The noble oak tree stood tall and majestic in the center of the park.
Cây sồi cao quý đứng sừng sững và uy nghiêm ở trung tâm công viên.
The noble cathedral's towering spires were visible from every corner of the city.
Những ngọn tháp cao chót vót của nhà thờ quý tộc có thể nhìn thấy từ mọi ngóc ngách của thành phố.



























