Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
No-skip
01
album không có bài bỏ qua, album không có bài nào đáng bỏ
an album in which every track is enjoyable
Các ví dụ
Renaissance is a total no-skip.
Thời kỳ Phục hưng là một album không có bài hát nào bỏ qua.
That new mixtape is a no-skip.
Mixtape mới đó là một no-skip.



























