Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
large
Các ví dụ
The elephant was large, towering over the other animals in the savanna.
Con voi rất lớn, vượt trội hơn các loài động vật khác trên thảo nguyên.
The bakery specializes in making large loaves of bread for families.
Tiệm bánh chuyên làm những ổ bánh mì lớn cho các gia đình.
Các ví dụ
She played a large role in the project's success, contributing key ideas and strategies.
Cô ấy đóng một vai trò lớn trong thành công của dự án, đóng góp những ý tưởng và chiến lược quan trọng.
His large influence in the community helped bring about important changes.
Ảnh hưởng lớn của ông trong cộng đồng đã giúp mang lại những thay đổi quan trọng.
03
lớn, rộng
having a capacity or scope that goes beyond the usual
Các ví dụ
He always looks at things from a large perspective to understand the full situation.
Anh ấy luôn nhìn mọi thứ từ góc nhìn rộng lớn để hiểu rõ tình hình.
The company takes a large approach to customer satisfaction, aiming to exceed expectations.
Công ty áp dụng cách tiếp cận rộng lớn để đạt được sự hài lòng của khách hàng, nhằm vượt quá mong đợi.
Large
01
cỡ lớn, kích thước lớn
a size or quantity that is greater than average or standard
Các ví dụ
I tried on the medium, but it was too tight, so I had to go for a large.
Tôi đã thử cỡ trung nhưng nó quá chật, vì vậy tôi phải chọn cỡ lớn.
The large fits me perfectly, while the extra-large is a bit too loose.
Cỡ lớn vừa vặn với tôi, trong khi cỡ rất lớn thì hơi rộng.
Các ví dụ
He made a large on that deal, so he ’s pretty happy about it.
Anh ấy kiếm được lớn trong thỏa thuận đó, vì vậy anh ấy khá hài lòng.
I need to save up three larges to afford that new laptop.
Tôi cần tiết kiệm ba lớn để có thể mua chiếc máy tính xách tay mới đó.
large
01
xuôi gió
used to describe a sailing condition in which the wind comes from behind or nearly behind the ship
Các ví dụ
The ship was sailing large to reach the port more quickly.
Con tàu đang đi xuôi gió để đến cảng nhanh hơn.
The sailboat sailed large across the bay, taking advantage of the favorable wind direction.
Thuyền buồm đã đi xuôi gió qua vịnh, tận dụng hướng gió thuận lợi.
02
rộng, xa
away from the intended mark, as in missing a goal or target by a significant distance
Các ví dụ
He kicked the ball large of the goalposts, missing a crucial scoring opportunity.
Anh ấy đá quả bóng xa khỏi cột gôn, bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn quan trọng.
The throw went large of the bullseye, earning him a lower score in darts.
Cú ném đi xa khỏi mục tiêu, khiến anh ấy nhận được điểm số thấp hơn trong trò ném phi tiêu.
03
khoa trương, khoe khoang
in a bragging manner, emphasizing one's achievements or abilities
Các ví dụ
He talked large about his success in closing the deal, making it sound impressive.
Anh ấy nói khoa trương về thành công của mình trong việc ký kết thỏa thuận, làm cho nó nghe có vẻ ấn tượng.
She often presents her accomplishments large, boasting about her achievements.
Cô ấy thường trình bày những thành tựu của mình một cách lớn lao, khoe khoang về những thành tích của mình.
Các ví dụ
The chef seasoned the dish large, ensuring every bite was flavorful.
Đầu bếp đã nêm nếm món ăn nhiều, đảm bảo mỗi miếng đều đậm đà.
She praised her team large, boosting their morale.
Cô ấy khen ngợi đội của mình rất nhiều, nâng cao tinh thần của họ.
Cây Từ Vựng
largely
largeness
largish
large



























