Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pompously
01
một cách khoa trương, một cách kiêu ngạo
in an arrogant, self-important, or overly grand manner
Các ví dụ
He spoke pompously about his achievements, irritating everyone at the dinner.
Anh ấy nói khoa trương về những thành tích của mình, làm mọi người bực mình trong bữa tối.
The CEO walked pompously through the office, expecting recognition from everyone.
Giám đốc điều hành bước kiêu kỳ qua văn phòng, mong đợi sự công nhận từ mọi người.
Cây Từ Vựng
pompously
pompous
pomp



























