vauntingly
vaun
ˈvɔ:n
vawn
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/vˈɔːntɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vauntingly"trong tiếng Anh

vauntingly
01

khoe khoang, một cách khoác lác

in a manner that boasts or brags about one’s achievements or qualities
example
Các ví dụ
He vauntingly claimed that his team was unbeatable.
Anh ta khoe khoang tuyên bố rằng đội của mình là bất khả chiến bại.
They vauntingly shared their luxurious vacation photos on social media.
Họ khoe khoang chia sẻ những bức ảnh kỳ nghỉ xa xỉ của mình trên mạng xã hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store