LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vaulting
/vˈɒltɪŋ/
/ˈvɔɫtɪŋ/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vaulting"
Vaulting
DANH TỪ
01
vòm
a discipline where gymnastic exercises are performed on the back of a moving horse
02
vòm
a roof or ceiling with arches
vaulting
TÍNH TỪ
01
revealing excessive self-confidence; reaching for the heights
Ví dụ
Vaulting
requires
trust
and
partnership
between
the
vaulter
and
the
horse
.
The
Gothic
cathedral
was
renowned
for
its
intricate
rib
vaulting
,
which
allowed for
expansive
,
open
spaces
within
the
nave
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App