passing
pa
ˈpæ
ssing
sɪng
sing
British pronunciation
/pˈɑːsɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "passing"trong tiếng Anh

passing
01

thoáng qua, tạm thời

lasting for a brief time
passing definition and meaning
example
Các ví dụ
The storm was intense but passing, leaving clear skies by the afternoon.
Cơn bão dữ dội nhưng thoáng qua, để lại bầu trời quang đãng vào buổi chiều.
Her interest in painting was just a passing phase, and she soon moved on to other hobbies.
Sự quan tâm của cô ấy đến hội họa chỉ là một giai đoạn thoáng qua, và cô ấy sớm chuyển sang sở thích khác.
02

đang trôi qua, đang qua

used to refer to the continuous movement of a time period
example
Các ví dụ
With every passing day, she grew more anxious about the upcoming deadline.
Với mỗi ngày trôi qua, cô ấy càng trở nên lo lắng hơn về thời hạn sắp tới.
The passing years had softened his once strong opinions on the matter.
Những năm trôi qua đã làm dịu đi những ý kiến mạnh mẽ một thời của anh ấy về vấn đề này.
03

qua loa, thoáng qua

made or done without much attention or depth
example
Các ví dụ
He made a few passing remarks about the meeting before moving on to the main topic.
Anh ấy đã đưa ra một vài nhận xét thoáng qua về cuộc họp trước khi chuyển sang chủ đề chính.
She had only given the idea a passing thought, never seriously considering it.
Cô ấy chỉ thoáng qua nghĩ đến ý tưởng đó, chưa bao giờ xem xét nó một cách nghiêm túc.
04

hời hợt, thoáng qua

lacking intensity or significance
example
Các ví dụ
They had only a passing acquaintance, exchanging pleasantries but never forming a close friendship.
Họ chỉ có một mối quen biết qua loa, trao đổi những lời lịch sự nhưng không bao giờ hình thành tình bạn thân thiết.
The movie sparked a passing interest in photography, but it quickly faded.
Bộ phim khơi dậy một sự quan tâm thoáng qua đến nhiếp ảnh, nhưng nó nhanh chóng phai nhạt.
05

đang đi qua, thoáng qua

moving past someone or something
example
Các ví dụ
A passing car splashed water on the sidewalk after the heavy rain.
Một chiếc xe đang đi qua làm nước bắn lên vỉa hè sau trận mưa lớn.
She smiled at the passing stranger who held the door open for her.
Cô ấy mỉm cười với người lạ đi ngang qua đã giữ cửa mở cho cô.
06

đạt, đủ

meeting the minimum requirements or standards needed to succeed or proceed, such as in an exam or inspection
example
Các ví dụ
He was relieved to earn a passing grade, just enough to move on to the next level.
Anh ấy nhẹ nhõm khi đạt được điểm đậu, vừa đủ để lên cấp độ tiếp theo.
The car met the passing criteria during the emissions test, allowing it to be registered.
Chiếc xe đã đáp ứng các tiêu chí đạt trong bài kiểm tra khí thải, cho phép nó được đăng ký.
07

chuyền, truyền

referring to the skill involved in throwing, hitting, or kicking a ball or puck to a teammate or ball down the field or court in sports
example
Các ví dụ
The coach emphasized the importance of improving their passing skills during practice.
Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện kỹ năng chuyền bóng trong quá trình tập luyện.
The team's passing game was strong, allowing them to maintain control of the ball throughout the match.
Trò chơi chuyền của đội rất mạnh, cho phép họ duy trì quyền kiểm soát bóng trong suốt trận đấu.
Passing
01

sự qua đời, cái chết

an individual's death
FormalFormal
example
Các ví dụ
The community mourned the passing of their beloved leader.
Cộng đồng thương tiếc sự qua đời của người lãnh đạo yêu quý của họ.
Her passing was a great loss to everyone who knew her, leaving a void in their hearts.
Sự qua đời của cô ấy là một mất mát lớn đối với tất cả những ai biết cô, để lại một khoảng trống trong lòng họ.
02

sự kết thúc, sự qua đi

the conclusion of something, marking the end of its existence or occurrence
example
Các ví dụ
The passing of the summer signaled the start of a new school year.
Sự kết thúc của mùa hè báo hiệu sự bắt đầu của một năm học mới.
With the passing of the storm, the skies cleared and calm returned.
Với sự kết thúc của cơn bão, bầu trời quang đãng và sự bình yên trở lại.
03

sự đi qua, sự di chuyển qua

the action of moving past a person, object, or place
example
Các ví dụ
The passing of the train shook the ground as it sped along the tracks.
Sự đi qua của đoàn tàu làm rung chuyển mặt đất khi nó lao dọc theo đường ray.
The gentle passing of a breeze made the leaves rustle softly.
Sự đi qua nhẹ nhàng của làn gió khiến những chiếc lá xào xạc nhẹ nhàng.
04

sự chuyển giao, sự truyền lại

the action of giving or transferring something to someone else
example
Các ví dụ
The passing of the baton during the relay race was smooth and well-coordinated.
Việc trao gậy trong cuộc chạy tiếp sức diễn ra trơn tru và phối hợp tốt.
His promotion felt like the passing of responsibility from one generation of leaders to the next.
Sự thăng chức của anh ấy giống như việc chuyển giao trách nhiệm từ thế hệ lãnh đạo này sang thế hệ tiếp theo.
05

chuyền bóng, sự chuyền bóng

the action of kicking, throwing, or hitting the ball to a teammate in order to advance play or maintain possession
example
Các ví dụ
His quick passing helped the team maintain control of the game.
Chuyền nhanh của anh ấy đã giúp đội duy trì kiểm soát trận đấu.
In soccer, precise passing is crucial to creating scoring opportunities.
Trong bóng đá, chuyền bóng chính xác là rất quan trọng để tạo ra cơ hội ghi bàn.
06

vượt qua, đạt

the act of achieving a satisfactory or acceptable level in an examination or course of study
example
Các ví dụ
After months of hard work, he celebrated his passing of the certification exam.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, anh ấy đã ăn mừng việc vượt qua kỳ thi chứng chỉ.
The professor congratulated the students on their passing of the final exam.
Giáo sư chúc mừng các sinh viên vì đã vượt qua kỳ thi cuối khóa.
07

thông qua, phê chuẩn

the action of formally approving something, often through voting or legislative action
example
Các ví dụ
The passing of the new education reform bill was celebrated by many advocates for change.
Việc thông qua dự luật cải cách giáo dục mới đã được nhiều người ủng hộ sự thay đổi chào mừng.
The city council 's passing of the zoning law led to significant development in the downtown area.
Việc thông qua luật phân vùng của hội đồng thành phố đã dẫn đến sự phát triển đáng kể ở khu vực trung tâm.
08

tuyên án, tuyên bố án

the official act of a judge declaring or delivering a criminal's punishment or sentence in court
example
Các ví dụ
The judge delayed the passing of sentence until all evidence was thoroughly reviewed.
Thẩm phán đã trì hoãn việc tuyên án cho đến khi tất cả các bằng chứng được xem xét kỹ lưỡng.
After the trial, the passing of the sentence brought closure to the victims' families.
Sau phiên tòa, việc tuyên án đã mang lại sự kết thúc cho gia đình các nạn nhân.
09

sự vượt qua, việc được coi là

a situation where someone from one group, such as a certain race or sexual orientation, is mistaken for or tries to be seen as a member of another group, often for personal, social, or economic reasons
example
Các ví dụ
The concept of racial passing has historically been used by individuals to navigate oppressive social structures.
Khái niệm vượt qua chủng tộc đã được các cá nhân sử dụng trong lịch sử để điều hướng các cấu trúc xã hội áp bức.
His passing as straight in certain environments helped him avoid discrimination, though it was not by choice.
Việc vượt qua của anh ấy như là người dị tính trong một số môi trường đã giúp anh ấy tránh được sự phân biệt đối xử, mặc dù đó không phải là lựa chọn.
01

cực kỳ, vô cùng

to an exceeding or surpassing degree
Old useOld use
example
Các ví dụ
The story was passing fascinating, keeping readers on the edge of their seats.
Câu chuyện vô cùng hấp dẫn, khiến độc giả không thể rời mắt.
It was a passing odd coincidence that they both showed up wearing the same outfit.
Đó là một sự trùng hợp kỳ lạ thoáng qua khi cả hai xuất hiện mặc cùng một bộ đồ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store