Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rogue
01
một kẻ không trung thực, một kẻ lừa đảo
a dishonest individual who behaves outside of societal norms or laws, often engaging in deceitful or unlawful activities
Các ví dụ
The town was plagued by a rogue who would pickpocket unsuspecting travelers in the bustling marketplace.
Thị trấn bị ám ảnh bởi một kẻ lừa đảo thường móc túi những du khách không đề phòng ở chợ đông đúc.
Despite warnings from authorities, the rogue continued to sell counterfeit goods from a hidden storefront.
Bất chấp cảnh báo từ chính quyền, kẻ lừa đảo vẫn tiếp tục bán hàng giả từ một cửa hàng ẩn.
rogue
01
không thể kiểm soát, nguy hiểm
(of an animal) having an unpredictable or aggressive nature
Các ví dụ
The rogue elephant caused panic among villagers by wandering into residential areas.
Con voi lang thang đã gây ra sự hoảng loạn trong dân làng bằng cách đi vào các khu dân cư.
The rogue wolf was known for attacking livestock, prompting concerns among farmers.
Con sói lang thang được biết đến vì tấn công gia súc, gây ra lo ngại trong số những người nông dân.
02
hoang dã, không kiểm soát được
having a wild, erratic, or untamed nature
Các ví dụ
The ship was capsized by a rogue wave.
Con tàu bị lật úp bởi một con sóng hung dữ.
A rogue storm devastated the coast.
Một cơn bão hoang dã đã tàn phá bờ biển.
03
ngang ngược, không tuân thủ quy tắc
(of a person) behaving in a way that defies rules or expectations
Các ví dụ
The city launched an investigation into allegations of rogue cops abusing their power.
Thành phố đã mở cuộc điều tra về cáo buộc các cảnh sát bất trị lạm quyền.
A group of rogue officers were caught planting false evidence.
Một nhóm sĩ quan ngỗ nghịch bị bắt gặp đang đặt bằng chứng giả.
04
ngỗ ngược, ngoài vòng pháp luật
having leadership that defies international law or global norms of behavior
Các ví dụ
The rogue state continued to test missiles despite international sanctions.
Nhà nước ngang ngược tiếp tục thử nghiệm tên lửa bất chấp các lệnh trừng phạt quốc tế.
Rogue regimes often face political and economic isolation.
Các chế độ ngang ngược thường phải đối mặt với sự cô lập chính trị và kinh tế.
Cây Từ Vựng
roguery
rogue



























