no
no
noʊ
now
British pronunciation
/nəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "no"trong tiếng Anh

01

Không, Phủ định

used to indicate denial, refusal, or disagreement in response to a question or offer
no definition and meaning
example
Các ví dụ
Did you call her? — No.
Bạn đã gọi cô ấy chưa? — Không.
Would you like some coffee? — No, thank you.
Bạn có muốn một chút cà phê không? — Không, cảm ơn.
1.1

Không, Không phải

used to reject or object to what someone else has said
example
Các ví dụ
You never help me. — No! That's not true.
Bạn không bao giờ giúp tôi. — Không! Điều đó không đúng.
You broke it. — No, I did n't!
Bạn đã làm hỏng nó. — Không, tôi không làm!
1.2

Không, không chút nào.

used to strongly agree with or reinforce something already said in the negative
example
Các ví dụ
They do n't care about the rules. — No, not at all.
Họ không quan tâm đến các quy tắc. — Không, không chút nào.
You 're not serious, are you? — No, of course not.
Bạn không nghiêm túc đúng không? — Không, tất nhiên là không.
02

Ôi không! Cái bình vỡ rồi!, Không! Cái bình vỡ rồi!

used to express surprise, distress, or dismay
example
Các ví dụ
Oh no! The vase is broken!
Ôi không! Bình hoa bị vỡ rồi!
No! We missed the last train!
Không! Chúng ta đã lỡ chuyến tàu cuối cùng!
01

không...hơn

used to show that someone or something is equally not capable, likely, or involved
no definition and meaning
example
Các ví dụ
She is no more interested in politics than her cat.
Cô ấy không quan tâm đến chính trị hơn con mèo của mình.
He 's no better at math than I am.
Anh ấy không giỏi toán hơn tôi.
02

không, chẳng

used with an adjective to express the opposite or an emphatic negative
example
Các ví dụ
She told him in no uncertain terms to leave.
Cô ấy nói với anh ta bằng những từ không chắc chắn để rời đi.
That's no small problem, you need to fix it now.
Đó không phải là vấn đề nhỏ, bạn cần sửa nó ngay bây giờ.
03

không, chẳng

used in negation to express rejection or denial
example
Các ví dụ
He shook his head no and walked away.
Anh ấy lắc đầu không và bỏ đi.
She nodded no when asked to join the group.
Cô ấy lắc đầu không khi được mời tham gia nhóm.
01

không có, không

used to say there is none of something
example
Các ví dụ
There is no reason to be afraid.
Không có lý do gì để sợ hãi.
We had no luck finding the keys.
Chúng tôi không may mắn tìm thấy chìa khóa.
1.1

không, chẳng

used to indicate the opposite of what is expected or named
example
Các ví dụ
She 's no fool, she knows exactly what she's doing.
Cô ấy không ngốc đâu, cô ấy biết chính xác mình đang làm gì.
He is no friend of mine.
Anh ấy không phải là bạn của tôi.
1.2

không, chẳng

used to emphasize that a short time or small amount is involved
example
Các ví dụ
We 'll be there in no time.
Chúng tôi sẽ đến đó trong nháy mắt.
He did no work today, apart from sending one email.
Anh ấy đã không làm bất kỳ công việc nào hôm nay, ngoài việc gửi một email.
02

Không, Cấm

used in warnings, rules, or slogans to forbid or reject something
example
Các ví dụ
No parking beyond this point.
Không đỗ xe vượt quá điểm này.
No entry without authorization.
Không vào mà không có sự cho phép.
01

từ chối, không

a negative answer or refusal
example
Các ví dụ
She gave a firm no when asked to join the committee.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời không dứt khoát khi được yêu cầu tham gia ủy ban.
His no surprised everyone because he usually agrees.
Không của anh ấy làm mọi người ngạc nhiên vì anh ấy thường đồng ý.
1.1

không, phiếu chống

a vote cast against a proposal, candidate, or motion
example
Các ví dụ
The bill passed despite several nos.
Dự luật đã được thông qua bất chấp một số không.
The final count showed more nos than yeses.
Kết quả kiểm phiếu cuối cùng cho thấy nhiều không hơn có.
02

phiếu không, phiếu chống

the group or number of voters who vote against a motion or candidate
example
Các ví dụ
The noes have it; the motion did not pass.
Phiếu không chiếm đa số; đề xuất đã không được thông qua.
The chairman asked the noes to stand and be counted.
Chủ tịch yêu cầu những người không đứng lên và được kiểm đếm.
01

từ chối, bác bỏ

to formally or explicitly refuse to accept or approve a proposal, plan, request, or idea
Transitive
FormalFormal
example
Các ví dụ
I noed the proposal because it lacked sufficient details.
Tôi đã từ chối đề xuất vì nó thiếu chi tiết đầy đủ.
She nos every suggestion that does n't fit her criteria.
Cô ấy từ chối mọi đề xuất không phù hợp với tiêu chí của mình.
02

từ chối, phản đối

to indicate disagreement or refusal, typically in a formal or official context
Intransitive
example
Các ví dụ
The board noed on the motion unanimously.
Hội đồng không ghi nhận về đề xuất một cách nhất trí.
During the vote, several members no loudly.
Trong cuộc bỏ phiếu, một số thành viên đã nói không một cách lớn tiếng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store