Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nah
Các ví dụ
Do you want some coffee? — Nah, thanks.
Bạn có muốn một chút cà phê không? — Nah, cảm ơn.
Are you going to the meeting tomorrow? — Nah, I have other plans.
Bạn có đi họp ngày mai không? — Không, tôi có kế hoạch khác.



























