Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nope
Các ví dụ
Are you coming to the party? — Nope, I've got other plans.
Bạn có đến dự tiệc không? — Không, tôi có kế hoạch khác.
Did you finish your homework? — Nope, not yet.
Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? — Chưa, chưa xong.



























