Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nor
Các ví dụ
He does n't speak French, nor does he understand it.
Anh ấy không nói tiếng Pháp, cũng không hiểu nó.
I ca n't play the guitar, nor can I play the piano.
Tôi không thể chơi guitar, cũng không thể chơi piano.



























