Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Noon
01
buổi trưa, giữa trưa
the time of day when the sun is at its highest point in the sky, typically around 12 o'clock
Các ví dụ
We agreed to meet for lunch at noon at the downtown café.
Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau để ăn trưa vào buổi trưa tại quán cà phê trung tâm thành phố.
By noon, the temperature had already risen to an uncomfortable level.
Đến trưa, nhiệt độ đã tăng lên đến mức không thoải mái.



























