Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Noodlehead
01
đầu đất, ngốc nghếch
a foolish, silly, or absentminded person
Các ví dụ
Stop being such a noodlehead and pay attention to where you're going!
Đừng có mà ngu ngốc thế nữa và chú ý đến nơi bạn đang đi!
I felt like a total noodlehead when I realized I had been reading the map upside down.
Tôi cảm thấy mình như một đầu mì khi nhận ra mình đã đọc bản đồ ngược.
Cây Từ Vựng
noodlehead
noodle
head



























