LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Noodling
/nˈuːdlɪŋ/
/nˈuːdlɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "noodling"
Noodling
DANH TỪ
01
món mì
the practice of catching fish, typically catfish, using bare hands in sport fishing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App