Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nook
01
góc, góc nhỏ ấm cúng
a small, cozy corner created where two walls meet
Các ví dụ
In the living room, a comfortable armchair nestled in the corner created a perfect reading nook bathed in soft natural light.
Trong phòng khách, một chiếc ghế bành thoải mái nằm gọn trong góc tạo nên một góc đọc sách hoàn hảo ngập tràn ánh sáng tự nhiên dịu nhẹ.
The coffee shop had a charming nook with plush cushions and dim lighting, attracting patrons seeking a quiet space to enjoy their beverages.
Quán cà phê có một góc nhỏ quyến rũ với những chiếc gối êm ái và ánh sáng mờ, thu hút những vị khách tìm kiếm một không gian yên tĩnh để thưởng thức đồ uống của họ.
02
a small, sheltered, or secluded spot, often offering privacy or protection
Các ví dụ
She curled up with a book in a quiet nook by the window.
The café had a cozy nook for couples.



























