NAGI
volume
British pronunciation/nˈɑːɡɪ/
American pronunciation/ˈnɑɡi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "NAGI"

01

NAGI, cây trung bình có lá mũi mác bóng

medium-sized tree having glossy lanceolate leaves; southern China to Taiwan and southern Japan
02

từ chối lịch sự, từ chối thân thiện

used in used in informal written communication to politely reject a suggestion or proposal that is deemed unsuitable or unfeasible

NAGI

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store