Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nitwit
Các ví dụ
She laughed at the nitwit who fell for the prank.
Cô ấy cười nhạo kẻ ngốc đã mắc lừa trò đùa.
That nitwit wasted all his money on a fake lottery ticket.
Tên ngốc nghếch đó đã lãng phí tất cả tiền của mình vào một vé số giả.



























