Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aside
Các ví dụ
He gently pushed the chair aside to make space for the guests.
Anh ấy nhẹ nhàng đẩy chiếc ghế sang một bên để dành chỗ cho khách.
The children moved aside as the parade passed by.
Bọn trẻ di chuyển sang một bên khi đoàn diễu hành đi qua.
Các ví dụ
The hiker turned aside to avoid the muddy trail.
Người leo núi rẽ sang một bên để tránh con đường lầy lội.
She glanced aside when he caught her staring.
Cô ấy liếc sang một bên khi anh bắt gặp cô đang nhìn chằm chằm.
Các ví dụ
She set some money aside for emergencies.
Cô ấy để dành một ít tiền riêng cho trường hợp khẩn cấp.
Put a portion of the dough aside for later baking.
Để riêng một phần bột để nướng sau.
2.1
riêng ra, sang một bên
intentionally separated or reserved for a particular use or purpose
Các ví dụ
A room was set aside for meditation.
Một căn phòng đã được dành riêng để thiền định.
He kept his favorite books aside for rereading.
Anh ấy để riêng những cuốn sách yêu thích sang một bên để đọc lại.
03
sang một bên, riêng ra
into a private or secluded space, apart from others
Các ví dụ
The teacher took the student aside to discuss the issue.
Giáo viên đã đưa học sinh sang một bên để thảo luận vấn đề.
They slipped aside to share a private joke.
Họ lén sang một bên để chia sẻ một trò đùa riêng tư.
Các ví dụ
Minor errors aside, the report was excellent.
Ngoài một vài lỗi nhỏ, báo cáo đã xuất sắc.
Technicalities aside, the plan is solid.
Bỏ qua những chi tiết kỹ thuật, kế hoạch rất vững chắc.
Aside
01
nói một mình, lời nói riêng
an actor's line that is told to the audience but the other characters on the stage are not intended to hear
Các ví dụ
The villain delivered an aside that hinted at his next sinister move.
Kẻ phản diện đã nói một lời bên lề ám chỉ đến hành động độc ác tiếp theo của hắn.
In the play's opening act, the protagonist's aside exposed his doubts about the mission.
Trong màn mở đầu của vở kịch, lời nói một mình của nhân vật chính đã bộc lộ sự nghi ngờ của anh ta về nhiệm vụ.
02
lời nói riêng, nhận xét riêng
a quiet or discreet remark made to someone nearby, not meant for everyone present to hear
Các ví dụ
He leaned in with an aside to his colleague, questioning the speaker's qualifications.
Anh ấy nghiêng người với một lời thì thầm với đồng nghiệp, chất vấn trình độ của diễn giả.
" This might get awkward, " she muttered in an aside as her ex entered the room.
"Điều này có thể trở nên khó xử," cô lẩm bẩm riêng khi người yêu cũ bước vào phòng.
03
lời nói lạc đề, lời bình luận bên lề
a digressive or incidental remark that strays from the central topic, often personal, humorous, or reflective
Các ví dụ
The professor 's lecture was filled with historical asides that made the subject come alive.
Bài giảng của giáo sư đầy những lời bình luận lịch sử khiến chủ đề trở nên sống động.
In the memoir, the author 's asides reveal a tender affection for his hometown.
Trong hồi ký, những lời bên lề của tác giả tiết lộ một tình cảm dịu dàng dành cho quê hương của mình.



























