Asiatic
Pronunciation
/ˌeɪʃɪˈæɾɪk/
British pronunciation
/ˌeɪʃɪˈatɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Asiatic"trong tiếng Anh

Asiatic
01

người châu Á, cư dân châu Á

a native or inhabitant of Asia
Asiatic definition and meaning
asiatic
01

thuộc châu Á, liên quan đến châu Á

related to or originating from Asia
Asiatic definition and meaning
example
Các ví dụ
The Asiatic elephant is smaller than its African counterpart and is commonly found in regions of South Asia.
Con voi châu Á nhỏ hơn đồng loại châu Phi của nó và thường được tìm thấy ở các khu vực Nam Á.
Many Asiatic languages share complex tonal structures that are challenging for non-native speakers to learn.
Nhiều ngôn ngữ châu Á có chung cấu trúc thanh điệu phức tạp mà người không phải bản ngữ khó học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store