oriental
o
ˌɔ
aw
rient
ˈriɛn
rien
al
əl
ēl
British pronunciation
/ˌɔːɹɪˈɛntə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oriental"trong tiếng Anh

oriental
01

phương Đông, Á Đông

related to the cultures, languages, or regions of East Asia
example
Các ví dụ
Oriental cuisine encompasses a wide variety of flavors and dishes from Asian countries.
Ẩm thực phương Đông bao gồm nhiều hương vị và món ăn đa dạng từ các nước châu Á.
She decorated her home with oriental rugs and traditional artwork from Asia.
Cô ấy trang trí ngôi nhà của mình bằng thảm phương đông và tác phẩm nghệ thuật truyền thống từ châu Á.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store