Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oriental
Các ví dụ
Oriental cuisine encompasses a wide variety of flavors and dishes from Asian countries.
Ẩm thực phương Đông bao gồm nhiều hương vị và món ăn đa dạng từ các nước châu Á.
She decorated her home with oriental rugs and traditional artwork from Asia.
Cô ấy trang trí ngôi nhà của mình bằng thảm phương đông và tác phẩm nghệ thuật truyền thống từ châu Á.
Cây Từ Vựng
orientalism
orientalist
orientalize
oriental
orient



























