Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eastern
Các ví dụ
The sun rises in the eastern part of the sky.
Mặt trời mọc ở phần phía đông của bầu trời.
Our house is located on the eastern side of the street.
Ngôi nhà của chúng tôi nằm ở phía đông của con đường.
Các ví dụ
An eastern breeze brought a cool, refreshing change in the evening.
Một cơn gió đông mang đến sự thay đổi mát mẻ, sảng khoái vào buổi tối.
The city was blanketed in fog from the eastern winds off the coast.
Thành phố bị bao phủ bởi sương mù do gió đông từ ngoài khơi thổi vào.
Các ví dụ
The ship sailed on an eastern course, heading directly toward the rising sun.
Con tàu đi theo hướng đông, tiến thẳng về phía mặt trời mọc.
The river flows in an eastern direction, emptying into the sea.
Dòng sông chảy theo hướng đông, đổ ra biển.
Các ví dụ
She developed a deep interest in Eastern philosophy during her college studies.
Cô ấy đã phát triển một niềm đam mê sâu sắc với triết học phương Đông trong thời gian học đại học.
Eastern cuisine is known for its rich flavors and unique spices.
Ẩm thực phương Đông nổi tiếng với hương vị phong phú và gia vị độc đáo.
03
phương đông
belonging to or originating from regions or countries east of Europe
Các ví dụ
The festival celebrated Eastern art, music, and dance traditions.
Lễ hội tôn vinh các truyền thống nghệ thuật, âm nhạc và múa của phương Đông.
He studied under an Eastern mystic known for his spiritual teachings.
Anh ấy đã học dưới một nhà huyền học phương Đông nổi tiếng với những lời dạy tâm linh.



























