Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
eastbound
Các ví dụ
The eastbound train will arrive on platform 3 in five minutes.
Tàu hướng đông sẽ đến ga số 3 trong năm phút nữa.
They took the eastbound highway to reach the coast by evening.
Họ đi đường cao tốc hướng đông để đến bờ biển vào buổi tối.
Cây Từ Vựng
eastbound
east
bound



























