orientalism
o
ˌo:
o
rien
ˈrɪɛn
rien
ta
li
li
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/ˌɔːɹɪˈɛntəlˌɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "orientalism"trong tiếng Anh

Orientalism
01

chủ nghĩa phương Đông, đặc điểm của các nền văn minh châu Á

the quality or customs or mannerisms characteristic of Asian civilizations
02

chủ nghĩa phương Đông, nghiên cứu văn hóa phương Đông

the scholarly knowledge of Asian cultures and languages and people
03

chủ nghĩa phương Đông, phong cách phương Đông

a style of 19th-century European art and literature that romanticized the Middle East and its people, often in a way that was exoticizing and inaccurate
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store