Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Orientalism
01
chủ nghĩa phương Đông, đặc điểm của các nền văn minh châu Á
the quality or customs or mannerisms characteristic of Asian civilizations
02
chủ nghĩa phương Đông, nghiên cứu văn hóa phương Đông
the scholarly knowledge of Asian cultures and languages and people
03
chủ nghĩa phương Đông, phong cách phương Đông
a style of 19th-century European art and literature that romanticized the Middle East and its people, often in a way that was exoticizing and inaccurate
Cây Từ Vựng
orientalism
oriental
orient



























