Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Organogram
Các ví dụ
The CEO presented the organogram during the company meeting, outlining the chain of command and reporting relationships within the organization.
Giám đốc điều hành đã trình bày sơ đồ tổ chức trong cuộc họp công ty, phác thảo chuỗi mệnh lệnh và mối quan hệ báo cáo trong tổ chức.
The HR department regularly updates the organogram to reflect changes in personnel and organizational structure.
Bộ phận nhân sự thường xuyên cập nhật sơ đồ tổ chức để phản ánh những thay đổi về nhân sự và cơ cấu tổ chức.



























