Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to catch
01
bắt, chộp
to stop and hold an object that is moving through the air
Transitive: to catch a moving object
Các ví dụ
Be careful to catch the egg without breaking it.
Hãy cẩn thận bắt quả trứng mà không làm vỡ nó.
In his last game, the baseball player caught a fast pitch.
Trong trận đấu cuối cùng của mình, cầu thủ bóng chày đã bắt được một cú ném nhanh.
02
bắt, chộp
to capture or grab something or someone using methods like hunting, chasing, or trapping
Transitive: to catch a prey or game
Các ví dụ
The fisherman patiently waited to catch a big trout in the river.
Người ngư dân kiên nhẫn chờ đợi để bắt một con cá hồi lớn trong sông.
The cat stealthily crept up to catch a mouse in the garden.
Con mèo lén lút tiếp cận để bắt một con chuột trong vườn.
03
bắt, đón
to reach and get on a bus, aircraft, or train in time
Transitive: to catch a means of transportation
Các ví dụ
He left his meeting early in order to catch his flight home.
Anh ấy rời cuộc họp sớm để bắt chuyến bay về nhà.
She caught the bus just in time for her morning class.
Cô ấy bắt kịp chuyến xe buýt vừa kịp giờ học buổi sáng.
04
nhiễm, mắc
to get sick, usually with bacteria or a virus
Transitive: to catch a disease
Các ví dụ
Be careful around him; you do n't want to catch the flu.
Hãy cẩn thận xung quanh anh ta; bạn không muốn bị cúm.
Be careful when visiting the hospital, so you do n't catch an infection.
Hãy cẩn thận khi đến bệnh viện, để không bị nhiễm trùng.
05
bắt kịp, đến kịp lúc để
to arrive at a location or be present at a specific time to witness or experience something
Transitive: to catch an event or moment
Các ví dụ
We hurried to catch the movie before it started at the theater.
Chúng tôi vội vã để kịp xem bộ phim trước khi nó bắt đầu tại rạp chiếu phim.
She wanted to catch the sunrise at the beach, so she woke up early and drove there before dawn.
Cô ấy muốn bắt được cảnh bình minh trên bãi biển, vì vậy cô ấy đã dậy sớm và lái xe đến đó trước bình minh.
06
bắt gặp, phát hiện
to discover someone in the act of doing something wrong or incriminating
Ditransitive: to catch sb doing sth
Các ví dụ
The teacher caught the students cheating on the exam and immediately confiscated their cheat sheets.
Giáo viên đã bắt gặp học sinh gian lận trong kỳ thi và ngay lập tức tịch thu tài liệu của họ.
I caught my roommate stealing money from my wallet when I walked into the room unexpectedly.
Tôi bắt gặp bạn cùng phòng đang lấy trộm tiền từ ví của tôi khi tôi bất ngờ bước vào phòng.
07
nhận ra, nắm bắt
to realize or perceive something that was previously unnoticed
Transitive: to catch sth
Các ví dụ
He caught the subtle hint in her words and understood what she truly meant
Anh ấy đã bắt được gợi ý tinh tế trong lời nói của cô ấy và hiểu được ý cô ấy thực sự muốn nói.
The detective caught an inconsistency in the suspect's alibi, leading to further investigation.
Thám tử phát hiện ra một điểm không nhất quán trong lời khai của nghi phạm, dẫn đến cuộc điều tra sâu hơn.
08
đảm nhận vai trò người bắt bóng, thay thế vị trí người bắt bóng
to assume the role of the catcher in a sports game
Transitive: to catch a sports game
Các ví dụ
He was called upon to catch the final inning of the softball game.
Anh ấy được gọi để bắt hiệp cuối cùng của trận bóng mềm.
The starting catcher caught the first six innings of the baseball game before being replaced by a backup player.
Người bắt bắt đầu đã chơi sáu hiệp đầu tiên của trận bóng chày trước khi được thay thế bởi một cầu thủ dự bị.
09
bắt, bắt giữ
to apprehend or capture something or someone, often after chasing them
Transitive: to catch a criminal or runaway
Các ví dụ
The police caught the fleeing suspect after a high-speed chase.
Cảnh sát đã bắt được nghi phạm đang chạy trốn sau một cuộc rượt đuổi tốc độ cao.
The security guard caught the shoplifter and held them until the police arrived.
Nhân viên bảo vệ đã bắt được kẻ trộm và giữ họ cho đến khi cảnh sát đến.
10
mắc vào, vướng vào
(of an object) to get caught or snagged in another object or substance
Intransitive: to catch on sth | to catch in sth
Các ví dụ
Her necklace caught in the branches of a tree as she walked through the forest.
Chiếc vòng cổ của cô ấy mắc vào cành cây khi cô đi qua khu rừng.
The kite caught on a power line and could n't be retrieved without assistance.
Con diều mắc vào dây điện và không thể lấy lại được nếu không có sự trợ giúp.
11
bắt lửa, lan rộng
(of fire) to spread or extend to various objects, areas, or structures
Transitive: to catch sth
Các ví dụ
The sparks from the fireworks caught the roof of the building.
Những tia lửa từ pháo hoa đã bắt lửa vào mái nhà.
The fire caught the nearby trees, rapidly spreading through the forest.
Ngọn lửa bắt vào những cây gần đó, nhanh chóng lan rộng khắp khu rừng.
12
đánh trúng, tiếp xúc
to land a hit or strike on a target, making contact with the intended object or person
Transitive: to catch sb on a part of body | to catch sb in a part of body
Các ví dụ
The boxer threw a powerful punch and caught his opponent on the chin, knocking him down.
Võ sĩ ném một cú đấm mạnh và đánh trúng đối thủ vào cằm, khiến anh ta ngã xuống.
The martial artist executed a swift kick and caught his opponent in the chest.
Võ sĩ thực hiện một cú đá nhanh và đánh trúng đối thủ vào ngực.
13
mê hoặc, quyến rũ
to captivate or enchant someone through charisma or attractiveness
Transitive: to catch sb
Các ví dụ
The singer 's soulful voice and stage presence caught the audience.
Giọng hát đầy cảm xúc và sự hiện diện trên sân khấu của ca sĩ đã lôi cuốn khán giả.
Her infectious smile and warm personality caught everyone in the room.
Nụ cười dễ lây và tính cách ấm áp của cô ấy đã cuốn hút mọi người trong phòng.
14
hiểu, nắm bắt
to comprehend or perceive spoken words, often requiring attention or concentration
Transitive: to catch spoken words
Các ví dụ
I could n't quite catch what she said over the noise of the traffic.
Tôi không thể hiểu rõ cô ấy nói gì vì tiếng ồn của giao thông.
She spoke softly, and I strained to catch her words from across the room.
Cô ấy nói nhẹ nhàng, và tôi cố gắng nắm bắt lời của cô ấy từ phía bên kia căn phòng.
15
bắt, thu thập
to collect and keep something for further use or possession
Transitive: to catch sth
Các ví dụ
The pitcher caught rainwater in a bucket for later use.
Bình đã hứng nước mưa vào xô để sử dụng sau này.
The sponge caught the spilled milk, preventing it from spreading across the floor.
Miếng bọt biển đã bắt được sữa đổ, ngăn không cho nó lan ra sàn nhà.
16
nắm bắt, phản ánh
to capture and accurately reflect the essence, energy, or intention of a spirit or idea
Transitive: to catch the spirit or essence of something
Các ví dụ
The actor 's portrayal of the historical figure caught the essence of their personality.
Diễn xuất của diễn viên về nhân vật lịch sử đã nắm bắt được bản chất tính cách của họ.
The musician 's rendition of the classic song caught the original spirit.
Bản trình bày của nhạc sĩ về bài hát cổ điển đã nắm bắt được tinh thần ban đầu.
17
nhìn thấy, bắt gặp
to notice or see something briefly
Transitive: to catch signs of something
Các ví dụ
As she walked through the garden, she caught sight of a rare butterfly fluttering among the flowers.
Khi cô ấy đi bộ qua khu vườn, cô ấy thấy một con bướm hiếm bay lượn giữa những bông hoa.
He caught a glimpse of the sunset through the trees as he drove along the winding mountain road.
Anh ấy thoáng thấy hoàng hôn qua những tán cây khi đang lái xe trên con đường núi quanh co.
18
nhận, bắt
to experience or receive the impact of something, often in a negative or harmful way
Transitive: to catch impact of something
Các ví dụ
He caught a bullet in his shoulder during the shootout.
Anh ấy bị một viên đạn vào vai trong cuộc đấu súng.
The boxer caught a powerful punch to the jaw, sending him to the canvas.
Võ sĩ hứng một cú đấm mạnh vào hàm, khiến anh ta ngã xuống sàn.
19
bắt lửa, cháy lên
to ignite and start to burn
Intransitive
Các ví dụ
As the firefighters arrived, the old house 's rafters had already caught.
Khi lính cứu hỏa đến, những cây kèo của ngôi nhà cũ đã bắt lửa.
The paper caught and quickly turned to ash in the fireplace.
Tờ giấy bắt lửa và nhanh chóng biến thành tro trong lò sưởi.
20
đuổi kịp, vượt qua
to surpass or overtake someone or something, often in a race, competition, or pursuit
Transitive: to catch sb/sth
Các ví dụ
The car accelerated and caught the slower vehicle in front.
Chiếc xe tăng tốc và bắt kịp chiếc xe chạy chậm hơn phía trước.
The cyclist caught the group ahead and joined them in the final stretch of the race.
Tay đua xe đạp đã đuổi kịp nhóm phía trước và cùng họ về đích trong chặng cuối của cuộc đua.
21
lấy lại, bắt
to regain something essential for one's well-being or functioning
Transitive: to catch sth
Các ví dụ
After running a marathon, the exhausted runner stopped to catch his breath.
Sau khi chạy marathon, người chạy kiệt sức dừng lại để lấy lại hơi thở.
After a long day of work, he collapsed onto the couch to catch some sleep.
Sau một ngày dài làm việc, anh ta đổ gục xuống ghế sofa để chợp mắt một chút.
22
phát hiện, nhận thấy
to notice or observe an error, mistake, or misjudgment made by someone
Transitive: to catch a mistake or error
Các ví dụ
The editor caught a spelling mistake in the manuscript before it went to print.
Biên tập viên đã phát hiện ra một lỗi chính tả trong bản thảo trước khi nó được in.
The accountant caught an error in the financial statement.
Kế toán viên đã phát hiện ra một lỗi trong báo cáo tài chính.
23
hiểu, nắm bắt
to comprehend or capture the meaning or essence of something
Transitive: to catch the meaning of something
Các ví dụ
It took me a moment to catch the significance of her words.
Tôi mất một lúc để nắm bắt ý nghĩa lời nói của cô ấy.
After reading the article a few times, I finally caught the main idea and understood the author's perspective.
Sau khi đọc bài viết vài lần, cuối cùng tôi đã nắm bắt được ý chính và hiểu quan điểm của tác giả.
24
mắc, vướng
to have a part of one's body or clothing become entangled or trapped in something
Transitive: to catch sth on sth | to catch sth in sth
Các ví dụ
She caught her sleeve on a nail sticking out from the fence and tore a hole in her shirt.
Cô ấy mắc tay áo vào một cái đinh nhô ra từ hàng rào và làm rách một lỗ trên áo sơ mi.
I caught my foot in the tree root and stumbled while walking through the forest.
Tôi vướng chân vào rễ cây và vấp ngã khi đi qua khu rừng.
25
tự kiềm chế, tự kiểm soát
to reflect briefly to reassess one's actions, behavior, or thoughts
Transitive: to catch oneself
Ditransitive: to catch oneself doing sth
Các ví dụ
I caught myself before saying something hurtful.
Tôi kịp dừng lại trước khi nói điều gì đó tổn thương.
She caught herself starting to procrastinate and reminded herself of the importance of staying focused.
Cô ấy bắt gặp mình bắt đầu trì hoãn và nhắc nhở bản thân về tầm quan trọng của việc tập trung.
Catch
01
bắt, chụp
the act of capturing something that has been thrown through the air
Các ví dụ
The baseball player made an impressive catch in the outfield.
Cầu thủ bóng chày đã thực hiện một pha bắt bóng ấn tượng ở khu vực ngoài sân.
She made a swift catch, saving her phone from falling off the table.
Cô ấy đã thực hiện một cú bắt nhanh chóng, cứu điện thoại của mình khỏi rơi khỏi bàn.
02
bẫy, vấn đề ẩn
a downside or problem that is hidden
03
bắt giữ, sự bắt giữ
the act of apprehending (especially apprehending a criminal)
04
bắt bóng, trò chơi bóng
a game where players throw a ball to each other and try to catch it without letting it fall
05
chốt cửa, khóa
a fastener that fastens or locks a door or window
06
sự ngắt quãng trong giọng nói, tiếng nấc trong giọng nói
a break or check in the voice (usually a sign of strong emotion)
07
bắt, sự bắt được
anything that is caught (especially if it is worth catching)
08
một đối tượng tốt, một cơ hội tốt
a person regarded as a good matrimonial prospect
09
lượng bắt được, mẻ cá
the quantity that was caught
Cây Từ Vựng
catcher
catching
catching
catch



























