catastrophic
ca
ˌkæ
tast
ˈtəst
tēst
ro
raa
phic
fɪk
fik
British pronunciation
/kˌætɐstɹˈɒfɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "catastrophic"trong tiếng Anh

catastrophic
01

thảm khốc, tàn phá

causing a great deal of harm, suffering, or damage
catastrophic definition and meaning
example
Các ví dụ
The catastrophic earthquake left entire cities in ruins.
Trận động đất thảm khốc đã để lại những thành phố hoang tàn.
Failing to address climate change could have catastrophic consequences for future generations.
Không giải quyết được biến đổi khí hậu có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho các thế hệ tương lai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store