catastrophically
ca
ˌkæ
tast
tast
tast
ro
ˈrɑ:
raa
phica
fɪk
fik
lly
li
li
British pronunciation
/kˌætɐstɹˈɒfɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "catastrophically"trong tiếng Anh

catastrophically
01

một cách thảm khốc, tàn khốc

in a manner that causes a lot of damage, often on a big scale
catastrophically definition and meaning
example
Các ví dụ
The financial market collapsed catastrophically, leading to a severe economic downturn.
Thị trường tài chính sụp đổ thảm khốc, dẫn đến một sự suy thoái kinh tế nghiêm trọng.
The chemical spill affected the ecosystem catastrophically, resulting in the death of numerous aquatic species.
Sự cố tràn hóa chất đã ảnh hưởng đến hệ sinh thái một cách thảm khốc, dẫn đến cái chết của nhiều loài thủy sinh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store