Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Catarrh
Các ví dụ
She suffered from persistent catarrh, experiencing a constant runny nose and throat irritation.
Cô ấy bị chứng viêm niêm mạc dai dẳng, trải qua tình trạng chảy nước mũi liên tục và kích ứng cổ họng.
The doctor explained that catarrh is often a symptom of allergies or infections, such as the common cold.
Bác sĩ giải thích rằng chứng viêm niêm mạc thường là triệu chứng của dị ứng hoặc nhiễm trùng, như cảm lạnh thông thường.
Cây Từ Vựng
catarrhal
catarrh



























