Catamount
volume
British pronunciation/kˈatɐmˌaʊnt/
American pronunciation/ˈkætəˌmaʊnt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "catamount"

Catamount
01

mèo hoang

large American feline resembling a lion
catamount definition and meaning
02

mèo hoang

short-tailed wildcats with usually tufted ears; valued for their fur
catamount definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store